Danh sách hội viên khóa 58 đến 69 và Hội viên danh dự

Ngày viết:
Đánh giá post
CÁC KHÓA TRƯỚC
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Quê quán (tên huyện)
1 Phan Quốc Phúc K58 Yên Thành
2 Lê Thanh Chính A1K59 Vinh
3 Trần Văn Đức K59
4 Trương Huy K59
5 Trần Vĩnh Tú K59
6 Ngô Quốc Hưng K59
7 Lưu Đức Trung K59 Hưng Nguyên
8 Nguyễn Thành Thông K60
9 Trần Mạnh Thông K60
10 Lê Hoàng Quân M1K60 Yên Thành
11 Nguyễn Thị Quỳnh Trang D1K7 Huyện Anh Sơn

 

Hội viên danh dự
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Tỉnh
1 Cần Hoàng Nguyên Khánh Khánh Hòa
2 Nguyễn Văn Hiệp K64 Ninh Bình

 

KHÓA 62
STT Họ và Tên Lớp và Khóa Quê quán (tên huyện)
1 Bùi Công Minh K62 Tương Dương
2 Phạm Huy Bách K62 Vinh
3 Lê Văn Thành K62 Yên Thành
4 Trần Trang K62
5 Phan Uyên K62

 

KHÓA 64
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Quê quán (tên huyện)
1 Tô Quang Hiệp K64
2 Vi Thị Phương Thảo A1K64 Con Cuông
3 Mạc Thành Linh K64 Quế Phong
4 Hoàng Đức K64
5 Nguyễn Thuyết K64
6 Bùi Tài K64
7 Ngọc Cầu K64

 

KHÓA 65
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Quê quán (tên huyện)
1 Nguyễn Quang Huy O1K65 Hưng Nguyên
2 Nguyễn Bá Tuấn N1K65 Nghi Lộc
3 Hồ Sỹ Hòa O1K65 Quỳnh Lưu
4 Bùi Anh Đức A3k65-N2k65 Hưng Nguyên
5 Nguyễn Thị Cúc A1k65 Yên Thành
6 Hồ Minh Đức N2K65 Thành phố Vinh
7 Nguyễn Thị Lý K65

 

KHÓA 66
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Quê quán (tên huyện)
1 Mai Văn Duẩn K66
2 Mai Huy Thông K66 Yên Thành
3 Nguyễn Cảnh Dương K66
4 Nguyễn Đức Hiền K66 Yên Thành
5 Phùng Đức Hạnh K66 Vinh
6 Xuân Trường K66 Vinh
7 Võ Hữu Danh N2K66 Nam Đàn
8 Thái Thanh Tuyết K66
9 Nguyễn Khắc Thủy K66
10 Nguyễn Xuân Hạnh K66
11 Nguyễn Thị Thắm K66
12 Nguyễn Hàm Hoàng K66
13 Võ Phương K66
14 Thiên Quang K66

 

KHÓA 67
STT Họ và Tên Lớp và Khóa
Quê quán (tên huyện)
1 Lê Chí Bảo Trung A1-M2 k67 Vinh xì tin
2 Nguyễn Bá Hùng O1+K67 Yên Thành
3 Nguyễn Công Thắng K67 Thành phố Vinh
4 Lê Thị Quỳnh Giang K67 Quỳnh lưu
5 Dương Xuân Hoàng Vũ N3k67 Thành phố Vinh
6 Nguyễn Thị Chung N1-K67 Thanh Chương
7 Lê Văn Đức N1k67 Đô lương
8 Nguyễn Đức Hưng O1k67 Tp Vinh
9 Phan Thị Thanh Nhàn N3K67 Hưng Nguyên
10 Đặng Quốc Phong K67 Diễn Châu
11 Nguyễn Trần Đạt M3K67 Thanh Chuong
12 Nguyễn Ngọc Anh N1k67 Vinh
13 Phan Thị Lê N1-K67 Yên Thành
15 Bạch Văn Dương N2K67 Nghi lộc
16 Thái Thị Phương Thảo N3k67 Yên Thành
18 Chu Quỳnh Mai P1K67 Yên Thành
19 Nguyễn Thị Thảo N3K67 Yên Thành
20 Bùi Xuân Luận N3k67 Yên Thành
21 Phùng Bá Nhật K67 Cửa Lò
22 Lê Thị An K67
23 Nguyễn Quang K67 Vinh
24 Nguyễn Viết Đăng K67 Yên Thành
25 Hoàng Thị Hảo K67 Đô Lương
26 Nguyễn Văn Duyên K67
27 Thái Lê Doãn Nghĩa K67 Vinh
28 Cao Văn Minh K67
29 Nguyễn Trần Đạt K67

 

KHÓA 68
STT Họ và tên Lớp Quê quán (huyện)
1 Cao Minh Hiếu M1K68  
2 Nguyễn Thị Phương Thảo M1K68 Anh Sơn
3 Nguyễn Hữu Tuấn M1K68 Quỳnh Lưu
4 Lê Đức Mười M1K68  
5 Nguyễn Thị Trang M1K68  
6 Nguyễn Tiến Hoàng M1K68 Thanh Chương
7 Lê Thị Hoa M1K68 Thanh Chương
8 Nguyễn Thị Thanh Hằng N1K68 Vinh
9 Bùi Thị Thu Uyên N1K68 Quỳ Hợp
10 Trần Thị Xuân N1K68 Thanh Chương
11 Võ Thị Tú Quyên N1K68 Thanh Chương
12 Lê Văn Du N1K68
13 Phan Thị Thu N1K68 Yên Thành
14 Lê Thị Lan Anh N1K68 Nghi Lộc
15 Hoàng Thị Phương Nga N2K68 Quỳ Hợp
16 Trần Thị Hải Đường N2K68 Thanh Chương
17 Phạm Thị Thu Hiền N2K68
18 Hoàng Phương Thúy N2K68 Anh Sơn
19 NguyễnThị Ngọc Thơ M2K68 Nghi Lộc
20 Hồ Xuân Hoàng M2K68 Vinh
21 Phan Chiến Thắng M2K68 Vinh
22 Nguyễn Thị Nhung M2K68 Hưng Nguyên
23 Trương Thị Thảo M2K68 Nghi Lộc
24 Nguyễn Minh Hoàng M2K68
25 Lương Thị Duyên P1K68 Quế Phong
26 Đặng Quang Đô P1K68 Con Cuông
27 Nguyễn Đức Thịnh P1K68 Thanh Chương
28 Ngô Xuân Phi P1K68 Hưng Nguyên
29 Nguyễn Tất Công O1K68
30 Duy Phú O1K68

 

KHÓA 69
STT Họ Tên Lớp Quê quán (huyện)
1 Đậu Chi Mai Q1K69
2 Lâm Thị Thùy Lê Q1K69 Vinh
3 Sư Hữu Đăng Q1K69
4 Nguyễn Minh Cường Q1K69
5 Hoàng Xuân Quang Q1K69
6 Nguyễn Thị Hải P1K69
7 Nguyễn Hồng Hải P1K69
8 Hoàng Danh Phát P1K69 Yên Thành
9 Giao Thị Ái Cầm P1K69 Quỳ Hợp
10 Nhữ Xuân Triết P1K69
11 Phạm Mạnh Linh P1K69
12 Nguyễn Thị Tý P1K69 Hưng Nguyên
13 Trần Thị Hoàng Yến P1K69
14 Cao Thị Bích O1K69
15 Phan Thị Quỳnh Trang O1K69
16 Nguyễn Duy An O1K69 Cửa Lò
17 Hoàng Ngọc Đức O1K69
18 Nguyễn Tô Hoài O1K69
19 Đặng Thị Thêm O1K69
20 Lưu Hoàng Thông O1K69
21 Nguyễn Thị Ngọc Anh N2K9
22 Đặng Thị Hải Yến N2K69
23 Phan Thị Hoài N2K69
24 Phạm Thảo Nguyên N2K69
25 Nguyễn Quốc Cường N2K69 Quỳnh Lưu
26 Nguyễn Thị Tùng Lê N2K69
27 Hoàng Thị Quỳnh N2K69
28 Nguyễn Thị Hà Trang N2K69
29 Hồ Thị Huyền N2K69
30 Trần Thị Nữ N2K69
31 Thái Hương Thảo N2K69
32 Hồ Thị Xuân Quỳnh N1K69
33 Nguyễn Thị Thùy Dung N1K69
34 Hoàng Ngọc Diệp N1K69
35 Trần Linh Giang N1K69
36 Phan Tô Đình Trung N1K69 Vinh
37 Phạm Trung Kiên N1K69 Vinh
38 Trần Thị Thùy M2K69 Thanh Chương
39 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh M2K69
40 Nguyễn Thị Duyên M2K69
41 Hồ Thị Thùy Dương M2K69
42 Thái Văn Thịnh M2K69
43 Ngô Thùy Dung M2K69
44 Trần Thị Nga M2K69
45 Trịnh Thu Hải M2K69
46 Hoàng Văn Toại M2K69
47 Nguyễn Hương Quỳnh M1K69
48 Phạm Thị Thảo M1K69
49 Trần Thị Hương A5K69

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây