KHÓA 70 | |||
STT | Họ Tên | Lớp | Huyện |
1 | Trần Thị Dung | A1K70 | Thanh Chương |
2 | Lê Thị Linh | A1K70 | Thanh Chương |
3 | Nguyễn Thị Duyên | A1K70 | Hưng Nguyên |
4 | Lê Thị Hồng | A1K70 | Quỳnh Lưu |
5 | Phạm Thị Khánh Ly | A1K70 | Anh Sơn |
6 | Phan Bá Phúc | A1K70 | Thanh Chương |
7 | Lê Ngọc Xuân Quỳnh | A1K70 | Thanh Chương |
8 | Nguyễn Xuân Phú | A1K70 | Thanh Chương |
9 | Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh | A1K70 | Vinh |
10 | Nguyễn Hà Linh | A1K70 | Vinh |
11 | Hoàng Thị Khánh Linh | A1K70 | Vinh |
12 | Bùi Tiến Sơn | A1K70 | Vinh |
13 | Lê Thị Thảo | A1K70 | Cửa Lò |
14 | Nguyễn Chí Chương | A2K70 | Thanh Chương |
15 | Lê Thị Linh | A2K70 | Diễn châu |
16 | Nguyễn Thị Hải Yến | A2K70 | Vinh |
17 | Nguyễn Thị Tâm | A2K70 | Đô Lương |
18 | Nguyễn Thị Hải Vân | A2K70 | Thanh Chương |
19 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | A2K70 | Anh Sơn |
20 | Hoàng Thế Quyết | A3K70 | Nam Đàn |
21 | Hoàng Lê Thảo Nguyên | A3K70 | Vinh |
22 | Phan Thị Như | A3K70 | Hưng Nguyên |
23 | Nguyễn Thị Hằng | A3K70 | Yên Thành |
24 | Hoàng Thị Oanh | A3K70 | Anh Sơn |
25 | Trần Văn Trường | A3K70 | Yên Thành |
26 | Nguyễn Đình Tạo | A3K70 | Hưng Nguyên |
27 | Dương Thị Thúy Quỳnh | A3K70 | Cửa Lò |
28 | Võ Thị Chinh | A3K70 | Thanh Chương |
29 | Hồ Thị ngân | a4k70 | Quynh lưu |
30 | Trần Danh Đạt | a4k70 | yên thành |
31 | Trần Mạnh Ý | a4k70 | cửa lò |
32 | Nguyễn Thị Minh chi | a4k70 | diễn châu |
33 | Nguyễn thị An quỳnh | a4k70 | quỳnh lưu |
34 | nguyễn thị linh | a4k70 | nam đàn |
35 | nguyễn thị lan anh | a4k70 | nam đàn |
36 | Nguyễn tú anh | a4k70 | vinh |
37 | Nguyễn Hữu Lực | a7k70 | vinh |
38 | trần hoàng phương khanh | a7k70 | quỳnh lưu |
39 | nguyễn thị phương thảo | a7k70 | vinh |
40 | trần thu thủy | a7k70 | vinh |
41 | trần hạnh dung | a7k70 | vinh |
42 | Nguyễn Cao Quỳnh Anh | A6K70 | |
43 | Hồ Thị Huyền | A6K70 | |
44 | Nguyễn Bảo Ngọc | A6K70 | |
45 | Nguyễn Thiên Thảo | A6K70 | |
46 | Nguyễn Quỳnh Mai | A6K70 | vinh |
47 | Ngô Kim Hiền | A6K70 | |
48 | dương tiến đạt | a7k70 | |
49 | nguyễn ngọc hài | a7k70 | yên thành |
50 | Trần Trần Ý Nhi | A5K70 | Vinh |
51 | Phạm Thị Sơn | A5K70 | Đô Lương |
52 | Nguyễn Phùng Quang | A5K70 | Đô Lương |
53 | Nguyễn Thị Khánh Linh | A5K70 | Vinh |
54 | Nguyễn Hoàng Thảo Hiền | A5K70 | Quỳnh Lưu |
55 | Lê Trần Phương Uyên | A5K70 | Vinh |
56 | Nguyễn Thị Nguyên | A5K70 | Đô Lương |
KHÓA 71 | |||
STT | Họ Tên | Lớp | QUÊ |
1 | Trần Quốc Hạnh | A3k71 | Thanh Chương |
2 | Lê Nguyễn Thùy Dương | A3k71 | Vinh |
3 | Lê Thị Khánh Linh | A3k71 | Thái Hòa |
4 | Trần Bảo Ly | A3k71 | Anh Sơn |
5 | Nguyễn Thị Nhàn | A3k71 | |
6 | BÙI THỊ THẢO | A3k71 | Nam Đàn |
7 | Trần Thị Hoàn | A3k71 | Thanh Chương |
8 | Trần Quốc Đạt | A3k71 | |
9 | Hoa Hồng Ngọc | A3k71 | |
10 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | A3k71 | Vinh |
11 | Trần Quỳnh Trang | A3k71 | Vinh |
12 | Phan Thị Phương Linh | A3k71 | |
13 | Trần Thị Phong | A3k71 | |
14 | Bùi Đức Sơn | A6K71 | |
15 | Trương Thành Lộc | A6K71 | |
16 | Nguyễn Thị Ngọc | A6K71 | |
17 | Cao Thị Thùy Linh | A4K71 | Vinh |
18 | Phạm Thị Thanh Tâm | A4K71 | Hưng Nguyên |
19 | Lê Bích Ngọc | A4K71 | Thanh Chương |
20 | Nguyễn Thị Khánh Linh | A4K71 | Vinh |
21 | Trần Thu Trang | A4K71 | Vinh |
22 | Nguyễn Thu Uyên | A4K71 | Thanh Chương |
23 | Trần Văn Nghi | A4K71 | Yên Thành |
24 | Hoàng Trung Anh | A4K71 | Vinh |
25 | Đinh Thị Nhung | A4K71 | Tân Kì |
26 | Lê Thị Mai Sương | A4K71 | Nghi Lộc |
27 | Trần Thị̣ Nhàn | A2K71 | Thanh Chương |
28 | Nguyễn Thị Sen | A2K71 | Thanh Chương |
29 | Bùi Thị Thơm | A2K71 | Thanh Chương |
30 | Trần Thị Thương | A2K71 | Thanh Chương |
31 | Nguyễn Lam Thủy | A1K71 | Yên Thành |
32 | Hồ Xuân Hùng | A1K71 | Quỳnh Lưu |
33 | Trần Thị Hồng | A1K71 | Yên Thành |
34 | Nguyễn Thị Mai Anh | A1K71 | Cửa Lò |
35 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | A1K71 | Vinh |
36 | Đậu Thị Quỳnh Hương | A1K71 | |
37 | Bùi Ngọc Thái | A5K71 | |
38 | Võ Thị Thùy | A5K71 | |
39 | Võ Thị Liên | A5K71 | |
40 | Nguyễn Thị Hoàn | A5K71 | |
41 | Lê Thị Thanh Huyền | A5K71 | |
42 | Nguyễn Thị Ngọc | A5K71 | |
43 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | A5K71 | |
44 | Trần Thùy Chi | A5K71 | |
45 | Nguyễn Phan Anh | A5K71 |
KHÓA 72 | |||
STT | Họ tên | Khóa | Quê quán |
1 | Trần Thị Thúy Ngân | A2K72 | Diễn Châu |
2 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | A2K72 | Nam Đàn |
3 | Hà Thị Hoài Trang | A1K72 | Thanh Chương |
4 | Nguyễn Thị Hoài Thương | A6K72 | Thanh Chương |
5 | Trần Văn Huy | A6K72 | Yên Thành |
6 | Nguyễn Thành Đạt | A3K72 | Vinh |
7 | Nguyễn Thị Thúy Ngà | A2K72 | Đô Lương |
8 | Trần Thị Minh Thu | A6K72 | Tân Kỳ |
9 | Nguyễn Thị Thùy | A3K72 | Yên Thành |
10 | Nguyễn Thị Diệu | 72 | |
11 | Lưu Thành Công | 72 | |
12 | Trịnh Thị Minh Ngọc | 72 | |
13 | Hồ Viết Nam | 72 | |
14 | Phan Quốc Hùng | 72 | |
15 | Nguyễn Lâm Hoài Linh | 72 | |
16 | Đậu Thị Thanh Mai | 72 | |
17 | Nguyễn Thị Mai Liên | 72 | |
18 | Hoàng Thị Yến | 72 | |
19 | Hoàng Thị yến | 72 | |
20 | Nguyễn Thị Ánh | 72 | |
21 | Bùi Thị Thư | 72 | |
22 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 72 | |
23 | Phan Thị Phương | 72 | |
24 | Lê Thị Cẩm Anh | 72 | |
25 | Lê Thị Hải Lý | 72 | |
26 | Trần Thị Hà | 72 | |
27 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 72 | |
28 | Nguyễn Trọng Thục Quyên | 72 | |
29 | Nguyễn Thị Anh Quỳnh | 72 | |
30 | Trần Thị Huệ | 72 | |
31 | Trần Minh Cường | 72 | |
32 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 72 | |
33 | Lê Thị Tú Uyên | 72 | Đô Lương |
34 | Nguyễn Trọng Hào | 72 | |
35 | Hồ Thị Thủy | 72 | |
36 | Nguyễn Thị Linh | 72 | |
37 | Đặng Quỳnh Thư | 72 | |
38 | Trần Thị Thanh Vân | 72 | |
39 | Nguyễn Thị Hương | 72 |
KHÓA 73 | |||
STT | Họ tên | Khóa | Quê quán |
1 | Phan Thị Kim Trâm | A9K73 | Hưng Nguyên |
2 | Phan Thị Tú Anh | A8K73 | Hưng Nguyên |
3 | Nguyễn Phương Thảo | A8K73 | Anh Sơn |
4 | Phạm Trung Thành | A3K73 | Vinh |
5 | Cao Thị Hoài | A3K73 | Hưng Nguyên |
6 | Nguyễn Yến Trang | A8K73 | Vinh |
7 | Lê Thị Vân | A6K73 | Quỳ Hợp |
8 | Hoàng Anh Linh | A5K73 | Đô Lương |
9 | Hoàng Kiều Chinh | A6K73 | Thanh Chương |
10 | Trần Đình Quang | A4K73 | Vinh |
11 | Lê Thị Huế | A9k73 | Quỳnh Lưu |
12 | Ông Thị An Trinh | A4K73 | Thái Hòa |
13 | Nguyễn Văn Khôi | A4K73 | Yên Thành |
14 | Nguyễn Kim Lê Na | Đô Lương | |
15 | Đặng Thọ Anh Quân | Nghi Lộc | |
16 | Bùi Ngọc Hà | Thanh Chương | |
17 | Lưu Đức Minh | A4K73 | Quỳ Hợp |
KHÓA 74 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | QUÊ QUÁN |
1 | Đậu Thị Khánh Ly | A2K74 | Hưng Nguyên |
2 | Trần Thị Hà Trang | A4K74 | Quỳ Hợp |
3 | Hà Văn Tùng | A2K74 | Vinh |
4 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | A1K74 | Đô Lương |
5 | Hồ Nguyên Khanh | A2K74 | Đô Lương |
6 | Hồ Thị Hà Giang | A4K74 | Quỳnh Lưu |
7 | Lê Thị Quỳnh | A4K74 | Nghi Lộc |
8 | Bùi Nhật Long | A3k74 | Thị xã Hoàng Mai |
9 | Mai Duy Lâm | A4K74 | Quỳ Hợp |
10 | Mạnh Thị Hà Thương | A4K74 | Anh Sơn |
11 | Nguyễn Đức An | A4K74 | Vinh |
12 | Nguyễn Mai Hương | A4K74 | Yên Thành |
13 | Nguyễn Thị Giang | A4K74 | Thanh Chương |
14 | Nguyễn Thị Hoài Thương | A4K74 | Anh Sơn |
15 | Nguyễn Thị Thảo Linh | A2K74 | Vinh |
16 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | A1K74 | Thanh Chương |
17 | Nguyễn Thu Giang | A3K74 | Đô Lương |
18 | Nguyễn Trần Đức Thắng | A2K74 | Anh Sơn |
19 | Nguyễn Thị Vân Anh | A1K74 | Thanh Chương |
20 | Nguyễn Xuân Hùng | A1K74 | Diễn Châu |
21 | Phạm Tuấn Hoàng | A2K74 | Thanh Chương |
KHÓA 75 & H1K1 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | QUÊ QUÁN |
1 | Nguyễn Thị Anh Thơ | A4K75 | Vinh |
2 | Hà Thị Ngọc Ánh | H1K1 | Nam Đàn |
3 | Nguyễn Thị Huyền Trang | A1K75 | Vinh |
4 | Nguyễn Xuân Việt | A2K75 | Hoàng Mai |
5 | Trần Thị Kim Cúc | A3K75 | Thanh Chương |
6 | Trần Thị Thùy Linh | A2K75 | Đô Lương |
7 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | A2K75 | Thanh Chương |
8 | Nguyễn Ngọc Chi | A2K75 | Nam Đàn |
9 | Nguyễn Thị Ánh Diệp | A2K75 | Nam Đàn |
10 | Nguyễn Thị Hương Trà | A3K75 | Nam Đàn |
11 | Nguyễn Thị Phương Liên | A3K75 | Thanh Chương |
12 | Nguyễn Đức Tài | A4K75 | Cửa Lò |
13 | Ngô Đức Hiếu | A4K75 | Đô Lương |
14 | Cung Đình Trung | A3K75 | Yên Thành |
15 | Trần Thị Hòa | A3K75 | Quỳnh Lưu |
16 | Trần Thị Thanh Nhàn | A3K75 | Vinh |
17 | Cao Thị Thủy | A4K75 | Hoàng Mai |
KHÓA 76 & H1K2 | |||
STT | Họ Và Tên | Lớp | Quê quán( huyện) |
1 | Thái Thị Linh | A1K76 | Thanh Chương |
2 | Phạm thị Lan Na | A4K76 | tx Thái Hòa |
3 | Nguyễn Thị Hà | A4K76 | yên thành |
4 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | A3K76 | Quỳ Hợp |
5 | Tăng Thị Vân Anh | A1K76 | Diễn Châu |
6 | Lê Thị Mai Chi | A4K76 | Thanh Chương |
7 | Hồ Ngọc Hoa | A3K76 | Nghi Lộc |
8 | Ngô Thị Thảo Nhi | A1K76 | nam đàn |
9 | Nguyễn Thu Trang | A3K76 | Quỳnh Lưu |
10 | Nguyễn Ngọc Cẩm Nhung | H1K2 | Hồng Lĩnh |
11 | Phạm Thị Huệ | A1K76 | Diễn Châu |
12 | Nguyễn Thị Hoa | A1K76 | Nam Đàn |
13 | Hồ Thị Duyên | A1K76 | Diễn Châu |
14 | Trần Lê Phương Thảo | A2K76 | Vinh |
15 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | A4K76 | Nghi Lộc |
16 | Đặng Phương Mai | A2K76 | Vinh |
17 | Lê Trung Kiên | A3K76 | Vinh |
18 | Lê Thị thuỳ | H1K2 | thanh chương |
19 | Trần Xuân Đình | A1K76 | Quỳnh Lưu |